XSAG - Xổ Số An Giang - KQXSAG
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (28-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 668983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68078 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 09979 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97460 81310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05188 74104 75674 35002 08825 06441 12832 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4566 2148 9909 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 092, 4, 9 |
1 | 10, 170, 7 |
2 | 255 |
3 | 322 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 555 |
6 | 60, 66, 690, 6, 9 |
7 | 74, 78, 794, 8, 9 |
8 | 83, 883, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
414 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
838 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
666 | 6 |
171 | 7 |
48, 78, 884, 7, 8 | 8 |
09, 69, 790, 6, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (21-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 524341 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85274 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89119 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04373 53832 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40963 14081 69414 77218 17849 12793 20331 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3483 4264 5469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 14, 18, 190, 4, 8, 9 |
2 | |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | |
6 | 63, 63, 64, 64, 693, 3, 4, 4, 9 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | 81, 831, 3 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
31, 41, 813, 4, 8 | 1 |
323 | 2 |
63, 63, 73, 83, 936, 6, 7, 8, 9 | 3 |
14, 64, 64, 741, 6, 6, 7 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | |
181 | 8 |
19, 49, 691, 4, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (14-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 350440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51319 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36783 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36127 60539 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8297 5254 7627 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 087 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 18, 198, 9 |
2 | 27, 277, 7 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 54, 564, 6 |
6 | |
7 | 722 |
8 | 81, 83, 84, 871, 3, 4, 7 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
818 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
838 | 3 |
34, 54, 843, 5, 8 | 4 |
5 | |
06, 560, 5 | 6 |
27, 27, 87, 972, 2, 8, 9 | 7 |
18, 481, 4 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (07-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62748 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67984 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48060 38492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19547 19309 27099 28600 11544 45317 76220 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0770 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1676 4333 3489 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 177 |
2 | 20, 24, 270, 4, 7 |
3 | 33, 383, 8 |
4 | 44, 47, 484, 7, 8 |
5 | |
6 | 600 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 84, 894, 9 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 60, 700, 2, 6, 7 | 0 |
1 | |
929 | 2 |
333 | 3 |
24, 44, 842, 4, 8 | 4 |
5 | |
767 | 6 |
17, 27, 471, 2, 4 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
09, 89, 990, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (31-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 739663 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01343 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03950 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16935 75374 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45984 87088 90371 82909 04961 25047 39104 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3293 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6992 8532 7299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 704 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 094, 4, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 50, 550, 5 |
6 | 61, 631, 3 |
7 | 71, 741, 4 |
8 | 84, 884, 8 |
9 | 92, 93, 992, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
32, 923, 9 | 2 |
43, 63, 934, 6, 9 | 3 |
04, 04, 74, 840, 0, 7, 8 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
6 | |
474 | 7 |
888 | 8 |
09, 990, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (24-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63677 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15926 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60491 67426 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89535 13727 15350 83159 21701 18301 62996 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8820 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3104 1089 3279 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 041, 1, 4 |
1 | |
2 | 20, 26, 26, 270, 6, 6, 7 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 622 |
7 | 75, 77, 795, 7, 9 |
8 | 899 |
9 | 91, 961, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 502, 5 | 0 |
01, 01, 910, 0, 9 | 1 |
626 | 2 |
3 | |
040 | 4 |
35, 753, 7 | 5 |
26, 26, 962, 2, 9 | 6 |
27, 37, 772, 3, 7 | 7 |
8 | |
59, 79, 895, 7, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (17-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 628093 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96938 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01109 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89848 01940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67710 85918 31316 66784 63922 21676 71774 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3972 7222 7021 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 317 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 093, 9 |
1 | 10, 16, 17, 180, 6, 7, 8 |
2 | 21, 22, 22, 251, 2, 2, 5 |
3 | 388 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 72, 74, 762, 4, 6 |
8 | 844 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
212 | 1 |
22, 22, 722, 2, 7 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
74, 847, 8 | 4 |
252 | 5 |
16, 761, 7 | 6 |
171 | 7 |
18, 38, 481, 3, 4 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (10-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 888782 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87117 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52497 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90679 17804 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2893 6721 6378 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 160 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | 177 |
2 | 21, 24, 291, 4, 9 |
3 | 34, 344, 4 |
4 | |
5 | 555 |
6 | 600 |
7 | 75, 78, 795, 8, 9 |
8 | 82, 872, 7 |
9 | 93, 97, 973, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
212 | 1 |
828 | 2 |
939 | 3 |
04, 24, 34, 340, 2, 3, 3 | 4 |
55, 755, 7 | 5 |
060 | 6 |
17, 87, 97, 971, 8, 9, 9 | 7 |
787 | 8 |
29, 792, 7 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !