XSAG - Xổ Số An Giang - KQXSAG
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (26-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 156650 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87747 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90334 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80501 64941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0438 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5250 6826 7503 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 868 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 031, 3 |
1 | |
2 | 21, 261, 6 |
3 | 33, 34, 38, 383, 4, 8, 8 |
4 | 41, 47, 491, 7, 9 |
5 | 50, 50, 550, 0, 5 |
6 | 688 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 505, 5 | 0 |
01, 21, 41, 71, 910, 2, 4, 7, 9 | 1 |
2 | |
03, 330, 3 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
555 | 5 |
262 | 6 |
474 | 7 |
38, 38, 683, 3, 6 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (19-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 773216 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11830 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53051 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72200 31359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12773 24600 95429 60644 96779 18924 65355 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5946 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7190 3709 7185 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 410 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 090, 0, 9 |
1 | 10, 160, 6 |
2 | 24, 294, 9 |
3 | 30, 300, 0 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 51, 55, 591, 5, 9 |
6 | |
7 | 73, 793, 9 |
8 | 855 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 10, 30, 30, 900, 0, 1, 3, 3, 9 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
55, 855, 8 | 5 |
16, 461, 4 | 6 |
7 | |
8 | |
09, 29, 59, 790, 2, 5, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (12-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 525964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40518 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28516 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42852 50409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44701 71496 06369 85102 89736 02865 74281 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6442 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8167 6193 5450 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 091, 2, 9 |
1 | 10, 16, 180, 6, 8 |
2 | |
3 | 366 |
4 | 422 |
5 | 50, 520, 2 |
6 | 64, 65, 67, 694, 5, 7, 9 |
7 | |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 93, 963, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
02, 42, 520, 4, 5 | 2 |
939 | 3 |
646 | 4 |
656 | 5 |
16, 36, 86, 961, 3, 8, 9 | 6 |
676 | 7 |
181 | 8 |
09, 690, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (05-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 850119 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86838 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36631 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51913 11433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32357 35027 02026 58846 93930 98153 59342 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5390 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2811 6404 4159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 126 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 11, 13, 191, 3, 9 |
2 | 26, 26, 276, 6, 7 |
3 | 30, 31, 33, 380, 1, 3, 8 |
4 | 42, 42, 462, 2, 6 |
5 | 53, 57, 593, 7, 9 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
11, 311, 3 | 1 |
42, 424, 4 | 2 |
13, 33, 531, 3, 5 | 3 |
040 | 4 |
5 | |
26, 26, 462, 2, 4 | 6 |
27, 572, 5 | 7 |
383 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (28-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 668983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68078 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 09979 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97460 81310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05188 74104 75674 35002 08825 06441 12832 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4566 2148 9909 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 092, 4, 9 |
1 | 10, 170, 7 |
2 | 255 |
3 | 322 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 555 |
6 | 60, 66, 690, 6, 9 |
7 | 74, 78, 794, 8, 9 |
8 | 83, 883, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
414 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
838 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
666 | 6 |
171 | 7 |
48, 78, 884, 7, 8 | 8 |
09, 69, 790, 6, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (21-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 524341 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85274 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89119 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04373 53832 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40963 14081 69414 77218 17849 12793 20331 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3483 4264 5469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 14, 18, 190, 4, 8, 9 |
2 | |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | |
6 | 63, 63, 64, 64, 693, 3, 4, 4, 9 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | 81, 831, 3 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
31, 41, 813, 4, 8 | 1 |
323 | 2 |
63, 63, 73, 83, 936, 6, 7, 8, 9 | 3 |
14, 64, 64, 741, 6, 6, 7 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | |
181 | 8 |
19, 49, 691, 4, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (14-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 350440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51319 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36783 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36127 60539 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8297 5254 7627 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 087 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 18, 198, 9 |
2 | 27, 277, 7 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 54, 564, 6 |
6 | |
7 | 722 |
8 | 81, 83, 84, 871, 3, 4, 7 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
818 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
838 | 3 |
34, 54, 843, 5, 8 | 4 |
5 | |
06, 560, 5 | 6 |
27, 27, 87, 972, 2, 8, 9 | 7 |
18, 481, 4 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (07-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62748 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67984 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48060 38492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19547 19309 27099 28600 11544 45317 76220 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0770 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1676 4333 3489 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 177 |
2 | 20, 24, 270, 4, 7 |
3 | 33, 383, 8 |
4 | 44, 47, 484, 7, 8 |
5 | |
6 | 600 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 84, 894, 9 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 60, 700, 2, 6, 7 | 0 |
1 | |
929 | 2 |
333 | 3 |
24, 44, 842, 4, 8 | 4 |
5 | |
767 | 6 |
17, 27, 471, 2, 4 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
09, 89, 990, 8, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !