XSTPHCM - Xổ Số TP. HCM - KQXSTPHCM
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (23-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 401339 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01696 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40976 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85218 56562 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09957 62086 36758 72953 96209 11730 90714 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6608 3401 7043 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 819 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 08, 091, 8, 9 |
1 | 14, 18, 194, 8, 9 |
2 | 200 |
3 | 30, 34, 390, 4, 9 |
4 | 433 |
5 | 53, 57, 583, 7, 8 |
6 | 622 |
7 | 766 |
8 | 866 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
010 | 1 |
626 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
14, 341, 3 | 4 |
5 | |
76, 86, 967, 8, 9 | 6 |
575 | 7 |
08, 18, 580, 1, 5 | 8 |
09, 19, 390, 1, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (21-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 566454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40894 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25017 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35648 52182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88013 73486 50294 28740 80621 48119 00908 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0634 9668 8157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 12, 13, 17, 192, 3, 7, 9 |
2 | 211 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 54, 574, 7 |
6 | 688 |
7 | 733 |
8 | 82, 862, 6 |
9 | 94, 944, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
212 | 1 |
12, 32, 821, 3, 8 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
34, 54, 94, 943, 5, 9, 9 | 4 |
5 | |
868 | 6 |
17, 571, 5 | 7 |
08, 48, 680, 4, 6 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (16-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317622 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04044 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25250 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65936 34076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39970 94138 29272 67514 63239 10481 87693 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5446 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3138 4777 6283 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 144 |
2 | 222 |
3 | 36, 38, 38, 396, 8, 8, 9 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 500 |
6 | 633 |
7 | 70, 72, 76, 77, 770, 2, 6, 7, 7 |
8 | 81, 831, 3 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 705, 7 | 0 |
818 | 1 |
22, 722, 7 | 2 |
63, 83, 936, 8, 9 | 3 |
14, 441, 4 | 4 |
5 | |
36, 46, 763, 4, 7 | 6 |
77, 777, 7 | 7 |
38, 383, 3 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (14-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43410 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04204 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09204 42365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56039 11606 66707 27052 14969 85332 67571 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4705 1835 0681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 05, 06, 074, 4, 5, 6, 7 |
1 | 10, 10, 14, 180, 0, 4, 8 |
2 | |
3 | 32, 35, 392, 5, 9 |
4 | |
5 | 522 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 71, 791, 9 |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 101, 1 | 0 |
71, 817, 8 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
3 | |
04, 04, 140, 0, 1 | 4 |
05, 35, 650, 3, 6 | 5 |
060 | 6 |
070 | 7 |
181 | 8 |
39, 69, 793, 6, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (09-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 673746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25714 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11730 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83319 13082 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56404 02751 20728 36674 44157 55488 74941 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4083 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0327 9959 9008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 812 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 12, 14, 192, 4, 9 |
2 | 27, 287, 8 |
3 | 300 |
4 | 41, 42, 461, 2, 6 |
5 | 51, 57, 591, 7, 9 |
6 | |
7 | 744 |
8 | 82, 83, 882, 3, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
41, 514, 5 | 1 |
12, 42, 821, 4, 8 | 2 |
838 | 3 |
04, 14, 740, 1, 7 | 4 |
5 | |
464 | 6 |
27, 572, 5 | 7 |
08, 28, 880, 2, 8 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (07-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 457881 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15255 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86132 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71905 54803 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80662 23085 55894 25346 78032 72477 40982 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6755 1679 7714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 453 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 053, 5 |
1 | 14, 184, 8 |
2 | |
3 | 32, 322, 2 |
4 | 466 |
5 | 53, 55, 553, 5, 5 |
6 | 622 |
7 | 77, 797, 9 |
8 | 81, 82, 851, 2, 5 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
81, 918, 9 | 1 |
32, 32, 62, 823, 3, 6, 8 | 2 |
03, 530, 5 | 3 |
14, 941, 9 | 4 |
05, 55, 55, 850, 5, 5, 8 | 5 |
464 | 6 |
777 | 7 |
181 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (02-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 340805 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69509 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15531 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40622 70861 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72877 60323 07267 46542 85866 74394 15968 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0089 2755 0182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | 122 |
2 | 22, 232, 3 |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 422 |
5 | 555 |
6 | 61, 66, 67, 681, 6, 7, 8 |
7 | 777 |
8 | 82, 892, 9 |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
12, 22, 32, 42, 821, 2, 3, 4, 8 | 2 |
232 | 3 |
949 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
666 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
686 | 8 |
09, 890, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (30-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 951312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89664 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42232 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18853 72567 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78206 10694 96152 62399 43719 13686 57870 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2266 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3733 2304 0792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 861 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | |
3 | 32, 33, 352, 3, 5 |
4 | |
5 | 52, 532, 3 |
6 | 61, 64, 66, 671, 4, 6, 7 |
7 | 700 |
8 | 866 |
9 | 92, 94, 992, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
616 | 1 |
12, 32, 52, 921, 3, 5, 9 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
04, 64, 940, 6, 9 | 4 |
353 | 5 |
06, 66, 860, 6, 8 | 6 |
676 | 7 |
8 | |
19, 991, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !