XSTTH - Xổ Số Thừa T. Huế - KQXSTTH
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (02-12-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229734 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78830 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23438 | |||||||||||
Giải ba G3 | 54445 16198 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0218 6359 8404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 188 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 30, 34, 34, 380, 4, 4, 8 |
4 | 455 |
5 | 50, 51, 590, 1, 9 |
6 | |
7 | 71, 77, 771, 7, 7 |
8 | 888 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 503, 5 | 0 |
51, 715, 7 | 1 |
2 | |
232 | 3 |
04, 34, 340, 3, 3 | 4 |
454 | 5 |
6 | |
77, 777, 7 | 7 |
18, 38, 88, 981, 3, 8, 9 | 8 |
29, 59, 992, 5, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (01-12-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 963226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08230 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27550 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63468 30008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7567 4195 7059 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 30, 330, 3 |
4 | 400 |
5 | 50, 51, 56, 58, 590, 1, 6, 8, 9 |
6 | 67, 67, 687, 7, 8 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 93, 95, 993, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 40, 502, 3, 4, 5 | 0 |
51, 715, 7 | 1 |
2 | |
33, 933, 9 | 3 |
4 | |
959 | 5 |
26, 562, 5 | 6 |
67, 676, 6 | 7 |
08, 58, 680, 5, 6 | 8 |
59, 995, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (25-11-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312662 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11652 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74443 | |||||||||||
Giải ba G3 | 54583 03210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9158 9116 9486 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 160, 6 |
2 | 26, 296, 9 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | 40, 43, 450, 3, 5 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | 61, 621, 2 |
7 | 777 |
8 | 83, 863, 6 |
9 | 95, 985, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
52, 625, 6 | 2 |
43, 834, 8 | 3 |
4 | |
35, 45, 953, 4, 9 | 5 |
16, 26, 861, 2, 8 | 6 |
777 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
292 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (24-11-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22749 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41687 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13060 70169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2495 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0888 3347 9744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | |
3 | 355 |
4 | 40, 44, 47, 490, 4, 7, 9 |
5 | |
6 | 60, 69, 690, 9, 9 |
7 | 755 |
8 | 87, 887, 8 |
9 | 95, 99, 995, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 600, 4, 6 | 0 |
1 | |
121 | 2 |
131 | 3 |
04, 440, 4 | 4 |
35, 75, 953, 7, 9 | 5 |
6 | |
47, 874, 8 | 7 |
888 | 8 |
49, 69, 69, 99, 994, 6, 6, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (18-11-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76473 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33197 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07127 59553 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3972 3925 1364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 20, 25, 270, 5, 7 |
3 | 34, 374, 7 |
4 | 477 |
5 | 50, 530, 3 |
6 | 60, 640, 4 |
7 | 72, 73, 76, 782, 3, 6, 8 |
8 | |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 20, 50, 600, 1, 2, 5, 6 | 0 |
1 | |
727 | 2 |
53, 735, 7 | 3 |
34, 643, 6 | 4 |
15, 251, 2 | 5 |
767 | 6 |
27, 37, 47, 972, 3, 4, 9 | 7 |
787 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (17-11-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 937159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63365 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67722 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90912 48678 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7333 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3311 5611 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 11, 121, 1, 2 |
2 | 222 |
3 | 32, 33, 37, 392, 3, 7, 9 |
4 | 466 |
5 | 54, 594, 9 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 71, 78, 78, 791, 8, 8, 9 |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 11, 61, 711, 1, 6, 7 | 1 |
12, 22, 32, 821, 2, 3, 8 | 2 |
333 | 3 |
545 | 4 |
656 | 5 |
464 | 6 |
373 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
39, 59, 793, 5, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (11-11-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02750 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10165 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26045 29266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1460 8804 6731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 044, 4 |
1 | 100 |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 311 |
4 | 41, 43, 451, 3, 5 |
5 | 500 |
6 | 60, 65, 660, 5, 6 |
7 | 72, 76, 76, 772, 6, 6, 7 |
8 | |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 601, 5, 6 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
727 | 2 |
434 | 3 |
04, 04, 940, 0, 9 | 4 |
25, 45, 652, 4, 6 | 5 |
26, 66, 76, 762, 6, 7, 7 | 6 |
777 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (10-11-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246747 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32757 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58383 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41451 15528 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4420 8135 3610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 361 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 100 |
2 | 20, 21, 280, 1, 8 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 47, 477, 7 |
5 | 51, 571, 7 |
6 | 61, 621, 2 |
7 | 777 |
8 | 82, 83, 87, 892, 3, 7, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 201, 2 | 0 |
21, 51, 612, 5, 6 | 1 |
62, 826, 8 | 2 |
838 | 3 |
4 | |
05, 350, 3 | 5 |
6 | |
37, 47, 47, 57, 77, 873, 4, 4, 5, 7, 8 | 7 |
282 | 8 |
898 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !