XSTN - Xổ Số Tây Ninh - KQXSTN
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (28-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 542451 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04890 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51523 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63960 43119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91483 60070 13322 33480 96431 97241 15900 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7099 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5390 9932 2325 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 637 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 199 |
2 | 22, 23, 252, 3, 5 |
3 | 31, 32, 371, 2, 7 |
4 | 411 |
5 | 50, 510, 1 |
6 | 600 |
7 | 700 |
8 | 80, 830, 3 |
9 | 90, 90, 990, 0, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 60, 70, 80, 90, 900, 5, 6, 7, 8, 9, 9 | 0 |
31, 41, 513, 4, 5 | 1 |
22, 322, 3 | 2 |
23, 832, 8 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
6 | |
373 | 7 |
8 | |
19, 991, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (21-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 075184 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32153 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51339 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57610 42359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3762 7658 8320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 10, 140, 4 |
2 | 20, 270, 7 |
3 | 31, 35, 391, 5, 9 |
4 | 466 |
5 | 53, 54, 58, 593, 4, 8, 9 |
6 | 62, 652, 5 |
7 | 700 |
8 | 84, 884, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 20, 700, 1, 2, 7 | 0 |
313 | 1 |
626 | 2 |
535 | 3 |
14, 54, 841, 5, 8 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
464 | 6 |
272 | 7 |
58, 885, 8 | 8 |
39, 593, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (14-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20539 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39046 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40276 79509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9931 9500 5890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 153 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 30, 31, 390, 1, 9 |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 611 |
7 | 71, 75, 761, 5, 6 |
8 | 888 |
9 | 90, 91, 93, 980, 1, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 900, 3, 9 | 0 |
31, 61, 71, 913, 6, 7, 9 | 1 |
2 | |
43, 53, 934, 5, 9 | 3 |
4 | |
757 | 5 |
46, 764, 7 | 6 |
7 | |
88, 988, 9 | 8 |
09, 39, 590, 3, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (07-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 244975 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34787 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 79533 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85882 69606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4104 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4862 6823 0586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 489 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 33, 343, 4 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | 555 |
6 | 622 |
7 | 75, 755, 5 |
8 | 81, 82, 86, 87, 88, 891, 2, 6, 7, 8, 9 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
62, 826, 8 | 2 |
23, 33, 432, 3, 4 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
55, 75, 755, 7, 7 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
878 | 7 |
888 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (31-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249211 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07219 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83239 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12796 62402 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0738 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7878 9837 2120 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 106 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 062, 6 |
1 | 11, 12, 13, 191, 2, 3, 9 |
2 | 20, 200, 0 |
3 | 37, 38, 397, 8, 9 |
4 | 499 |
5 | |
6 | |
7 | 70, 71, 780, 1, 8 |
8 | 877 |
9 | 96, 966, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 702, 2, 7 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
131 | 3 |
4 | |
5 | |
06, 96, 960, 9, 9 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
19, 39, 491, 3, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (24-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318056 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67241 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05390 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04855 13395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6812 2037 9985 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 09, 093, 9, 9 |
1 | 12, 122, 2 |
2 | 211 |
3 | 32, 34, 372, 4, 7 |
4 | 411 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 699 |
7 | 733 |
8 | 85, 865, 6 |
9 | 90, 950, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
21, 412, 4 | 1 |
12, 12, 321, 1, 3 | 2 |
03, 730, 7 | 3 |
343 | 4 |
55, 85, 955, 8, 9 | 5 |
56, 865, 8 | 6 |
373 | 7 |
8 | |
09, 09, 690, 0, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (17-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31208 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34506 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41362 84656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6063 0795 4938 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 950 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | 155 |
2 | |
3 | 32, 382, 8 |
4 | 400 |
5 | 50, 560, 6 |
6 | 62, 63, 662, 3, 6 |
7 | 74, 764, 6 |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 95, 96, 975, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 504, 5 | 0 |
818 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
636 | 3 |
747 | 4 |
15, 951, 9 | 5 |
06, 56, 66, 76, 960, 5, 6, 7, 9 | 6 |
87, 978, 9 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (10-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266550 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83293 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64826 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00638 08166 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5073 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6845 3279 4801 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 07, 071, 7, 7 |
1 | 14, 164, 6 |
2 | 266 |
3 | 35, 385, 8 |
4 | 455 |
5 | 500 |
6 | 666 |
7 | 73, 73, 793, 3, 9 |
8 | 88, 888, 8 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
010 | 1 |
2 | |
73, 73, 937, 7, 9 | 3 |
141 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
16, 26, 661, 2, 6 | 6 |
07, 070, 0 | 7 |
38, 88, 88, 983, 8, 8, 9 | 8 |
797 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !