XSTV - Xổ Số Trà Vinh - KQXSTV
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (20-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 351628 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24038 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70939 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06322 16751 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94626 31543 02970 22525 85664 17737 96454 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0278 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0705 5679 4734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 019 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 199 |
2 | 22, 25, 26, 282, 5, 6, 8 |
3 | 34, 37, 38, 394, 7, 8, 9 |
4 | 433 |
5 | 51, 54, 581, 4, 8 |
6 | 644 |
7 | 70, 78, 790, 8, 9 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
515 | 1 |
222 | 2 |
434 | 3 |
34, 54, 643, 5, 6 | 4 |
05, 250, 2 | 5 |
262 | 6 |
373 | 7 |
28, 38, 58, 782, 3, 5, 7 | 8 |
19, 39, 791, 3, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (13-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 373954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14953 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74890 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05869 27136 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87195 35866 59566 64341 82443 31398 82821 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6142 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1931 0803 8370 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 880 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 031, 3 |
1 | |
2 | 211 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 41, 42, 431, 2, 3 |
5 | 53, 543, 4 |
6 | 66, 66, 696, 6, 9 |
7 | 700 |
8 | 800 |
9 | 90, 95, 980, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 80, 907, 8, 9 | 0 |
01, 21, 31, 410, 2, 3, 4 | 1 |
424 | 2 |
03, 43, 530, 4, 5 | 3 |
545 | 4 |
959 | 5 |
36, 66, 663, 6, 6 | 6 |
7 | |
989 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (06-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 540348 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68002 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 96962 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79536 43209 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97711 65675 64373 84881 15112 58386 81514 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4783 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5848 3068 2009 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 09, 091, 2, 9, 9 |
1 | 11, 12, 141, 2, 4 |
2 | |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 48, 488, 8 |
5 | |
6 | 62, 682, 8 |
7 | 73, 753, 5 |
8 | 81, 83, 861, 3, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 11, 31, 810, 1, 3, 8 | 1 |
02, 12, 620, 1, 6 | 2 |
73, 837, 8 | 3 |
141 | 4 |
757 | 5 |
36, 863, 8 | 6 |
7 | |
48, 48, 684, 4, 6 | 8 |
09, 090, 0 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (29-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 850657 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62966 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25140 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42281 43479 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79763 67930 16985 97596 96375 74381 14353 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5247 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9749 3201 6354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 880 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | |
2 | |
3 | 300 |
4 | 40, 47, 490, 7, 9 |
5 | 53, 54, 573, 4, 7 |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 75, 795, 9 |
8 | 80, 81, 81, 84, 850, 1, 1, 4, 5 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 803, 4, 8 | 0 |
01, 81, 810, 8, 8 | 1 |
2 | |
53, 635, 6 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
75, 857, 8 | 5 |
66, 966, 9 | 6 |
47, 574, 5 | 7 |
8 | |
49, 794, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (22-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 873697 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57063 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00445 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34381 84212 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94335 69229 62465 37872 74044 67585 08311 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3571 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9794 1123 4711 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 025 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 11, 121, 1, 2 |
2 | 23, 25, 293, 5, 9 |
3 | 355 |
4 | 44, 454, 5 |
5 | 533 |
6 | 63, 653, 5 |
7 | 71, 721, 2 |
8 | 81, 851, 5 |
9 | 94, 974, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 11, 71, 811, 1, 7, 8 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
23, 53, 632, 5, 6 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
25, 35, 45, 65, 852, 3, 4, 6, 8 | 5 |
6 | |
979 | 7 |
8 | |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (15-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084786 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25890 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42961 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69950 68951 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4407 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0797 2613 5531 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 277 |
3 | 311 |
4 | |
5 | 50, 510, 1 |
6 | 61, 63, 64, 641, 3, 4, 4 |
7 | 777 |
8 | 82, 862, 6 |
9 | 90, 94, 96, 970, 4, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 905, 9 | 0 |
31, 51, 613, 5, 6 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
13, 631, 6 | 3 |
64, 64, 946, 6, 9 | 4 |
5 | |
86, 968, 9 | 6 |
07, 27, 77, 970, 2, 7, 9 | 7 |
8 | |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (08-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 165737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60295 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71701 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88472 28614 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5442 9969 6579 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 011, 1 |
1 | 10, 140, 4 |
2 | 200 |
3 | 37, 377, 7 |
4 | 41, 421, 2 |
5 | 522 |
6 | 67, 697, 9 |
7 | 72, 74, 792, 4, 9 |
8 | |
9 | 95, 97, 985, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 201, 2 | 0 |
01, 01, 410, 0, 4 | 1 |
42, 52, 724, 5, 7 | 2 |
3 | |
14, 741, 7 | 4 |
959 | 5 |
6 | |
37, 37, 67, 973, 3, 6, 9 | 7 |
989 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (01-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18975 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61311 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94399 71197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4737 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3956 7766 4343 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 488 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 050, 5 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | 299 |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 52, 53, 562, 3, 6 |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 755 |
8 | 888 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 600, 1, 6 | 0 |
111 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
4 | |
05, 750, 7 | 5 |
56, 665, 6 | 6 |
37, 47, 973, 4, 9 | 7 |
888 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !