XSNT - Xổ Số Ninh Thuận - KQXSNT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (29-11-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229799 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68014 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78733 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38633 87229 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9196 6215 8914 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 680 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 14, 14, 154, 4, 5 |
2 | 26, 296, 9 |
3 | 31, 33, 33, 391, 3, 3, 9 |
4 | 455 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | |
7 | |
8 | 800 |
9 | 94, 96, 97, 994, 6, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
313 | 1 |
2 | |
33, 33, 533, 3, 5 | 3 |
14, 14, 941, 1, 9 | 4 |
15, 45, 551, 4, 5 | 5 |
26, 962, 9 | 6 |
979 | 7 |
080 | 8 |
29, 39, 992, 3, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (22-11-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 127000 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96782 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31756 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19874 23699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4723 7565 0414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 216 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | 14, 14, 16, 17, 184, 4, 6, 7, 8 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 388 |
4 | 40, 470, 7 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 655 |
7 | 744 |
8 | 822 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
1 | |
828 | 2 |
232 | 3 |
14, 14, 741, 1, 7 | 4 |
25, 55, 652, 5, 6 | 5 |
16, 561, 5 | 6 |
07, 17, 470, 1, 4 | 7 |
18, 381, 3 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (15-11-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99546 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17699 | |||||||||||
Giải ba G3 | 56762 05793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2765 8606 6158 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 144 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 466 |
5 | 54, 584, 8 |
6 | 62, 652, 5 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 83, 84, 86, 873, 4, 6, 7 |
9 | 93, 93, 993, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
1 | |
626 | 2 |
83, 93, 938, 9, 9 | 3 |
14, 54, 841, 5, 8 | 4 |
656 | 5 |
06, 46, 76, 860, 4, 7, 8 | 6 |
878 | 7 |
58, 785, 7 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (08-11-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 576049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45734 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37692 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42443 69242 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9735 9088 9046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 153, 5 |
2 | 200 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 42, 43, 46, 47, 47, 492, 3, 6, 7, 7, 9 |
5 | 50, 520, 2 |
6 | 644 |
7 | 788 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 50, 802, 5, 8 | 0 |
1 | |
42, 52, 924, 5, 9 | 2 |
13, 431, 4 | 3 |
34, 643, 6 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
464 | 6 |
47, 474, 4 | 7 |
78, 887, 8 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (01-11-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 108195 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07017 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31198 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58747 76042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5861 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6211 4785 1496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 07, 074, 7, 7 |
1 | 11, 13, 171, 3, 7 |
2 | |
3 | 388 |
4 | 41, 42, 471, 2, 7 |
5 | |
6 | 60, 61, 690, 1, 9 |
7 | |
8 | 85, 865, 6 |
9 | 95, 96, 985, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 41, 611, 4, 6 | 1 |
424 | 2 |
131 | 3 |
040 | 4 |
85, 958, 9 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
07, 07, 17, 470, 0, 1, 4 | 7 |
38, 983, 9 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (25-10-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 351305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56114 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81018 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34534 67342 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0685 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5240 2782 7976 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 053, 5 |
1 | 14, 15, 184, 5, 8 |
2 | 299 |
3 | 30, 33, 340, 3, 4 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 52, 542, 4 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | 766 |
8 | 82, 852, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 603, 4, 6 | 0 |
616 | 1 |
42, 52, 824, 5, 8 | 2 |
03, 330, 3 | 3 |
14, 34, 541, 3, 5 | 4 |
05, 15, 850, 1, 8 | 5 |
767 | 6 |
7 | |
181 | 8 |
292 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (18-10-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 131169 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44949 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82809 | |||||||||||
Giải ba G3 | 68975 92210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6136 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3261 8044 0304 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 04, 091, 4, 9 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | 277 |
3 | 366 |
4 | 40, 40, 44, 45, 490, 0, 4, 5, 9 |
5 | |
6 | 61, 691, 9 |
7 | 74, 754, 5 |
8 | |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 401, 4, 4 | 0 |
01, 11, 61, 910, 1, 6, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
04, 44, 740, 4, 7 | 4 |
45, 75, 954, 7, 9 | 5 |
363 | 6 |
272 | 7 |
8 | |
09, 49, 690, 4, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (11-10-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 032109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93890 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61474 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27069 49296 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4624 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4374 1030 6026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 868 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | |
2 | 24, 264, 6 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 40, 41, 480, 1, 8 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 68, 698, 9 |
7 | 74, 744, 4 |
8 | |
9 | 90, 92, 960, 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 903, 4, 9 | 0 |
414 | 1 |
52, 925, 9 | 2 |
3 | |
24, 74, 742, 7, 7 | 4 |
05, 35, 550, 3, 5 | 5 |
26, 962, 9 | 6 |
7 | |
48, 684, 6 | 8 |
09, 690, 6 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !