XSBĐ - Xổ Số Bình Định - KQXSBĐ
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (26-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 350606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71175 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60955 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88775 48905 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1996 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5122 2616 6126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 278 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 062, 5, 6 |
1 | 166 |
2 | 22, 26, 292, 6, 9 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 55, 55, 57, 595, 5, 7, 9 |
6 | |
7 | 75, 75, 785, 5, 8 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
02, 220, 2 | 2 |
3 | |
4 | |
05, 55, 55, 75, 750, 5, 5, 7, 7 | 5 |
06, 16, 26, 86, 960, 1, 2, 8, 9 | 6 |
47, 57, 874, 5, 8 | 7 |
787 | 8 |
29, 592, 5 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (19-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 372800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58161 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89865 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22330 60397 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8802 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4548 1801 6784 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 289 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 01, 02, 060, 1, 1, 2, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 300 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 51, 571, 7 |
6 | 61, 63, 651, 3, 5 |
7 | 744 |
8 | 84, 894, 9 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
01, 01, 41, 51, 610, 0, 4, 5, 6 | 1 |
020 | 2 |
63, 936, 9 | 3 |
74, 847, 8 | 4 |
656 | 5 |
060 | 6 |
57, 975, 9 | 7 |
484 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (12-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20458 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33430 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71169 03189 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5046 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7632 1299 9778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 927 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 05, 080, 1, 5, 8 |
1 | 10, 160, 6 |
2 | 277 |
3 | 30, 320, 2 |
4 | 466 |
5 | 588 |
6 | 60, 66, 690, 6, 9 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 899 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 30, 600, 1, 3, 6 | 0 |
010 | 1 |
323 | 2 |
3 | |
4 | |
050 | 5 |
16, 46, 661, 4, 6 | 6 |
272 | 7 |
08, 58, 78, 780, 5, 7, 7 | 8 |
69, 89, 996, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (05-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 716545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12151 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57248 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05301 96021 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1106 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4224 4943 3128 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 447 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 06, 071, 6, 7 |
1 | 111 |
2 | 21, 24, 281, 4, 8 |
3 | |
4 | 43, 45, 47, 48, 483, 5, 7, 8, 8 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | |
7 | 788 |
8 | 800 |
9 | 90, 910, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80, 908, 9 | 0 |
01, 11, 21, 51, 910, 1, 2, 5, 9 | 1 |
2 | |
434 | 3 |
242 | 4 |
454 | 5 |
060 | 6 |
07, 470, 4 | 7 |
28, 48, 48, 58, 782, 4, 4, 5, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (28-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 398179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85974 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11274 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03220 27715 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9332 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0483 9346 8892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 732 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 15, 195, 5, 9 |
2 | 200 |
3 | 32, 32, 372, 2, 7 |
4 | 46, 486, 8 |
5 | |
6 | 63, 693, 9 |
7 | 74, 74, 794, 4, 9 |
8 | 83, 873, 7 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
1 | |
32, 32, 923, 3, 9 | 2 |
63, 836, 8 | 3 |
74, 747, 7 | 4 |
15, 151, 1 | 5 |
464 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
484 | 8 |
19, 69, 79, 991, 6, 7, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (21-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17420 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41651 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41777 94037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4030 2808 5310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 990 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 083, 8 |
1 | 10, 19, 190, 9, 9 |
2 | 20, 240, 4 |
3 | 30, 31, 370, 1, 7 |
4 | 400 |
5 | 511 |
6 | |
7 | 71, 73, 77, 791, 3, 7, 9 |
8 | 899 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 30, 40, 901, 2, 3, 4, 9 | 0 |
31, 51, 713, 5, 7 | 1 |
2 | |
03, 730, 7 | 3 |
242 | 4 |
5 | |
6 | |
37, 773, 7 | 7 |
080 | 8 |
19, 19, 79, 891, 1, 7, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (14-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679346 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93438 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18280 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85096 72346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6158 8705 7816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 829 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 166 |
2 | 21, 27, 291, 7, 9 |
3 | 388 |
4 | 46, 466, 6 |
5 | 51, 58, 581, 8, 8 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | 788 |
8 | 80, 83, 850, 3, 5 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
21, 51, 612, 5, 6 | 1 |
2 | |
838 | 3 |
4 | |
05, 850, 8 | 5 |
16, 46, 46, 961, 4, 4, 9 | 6 |
272 | 7 |
38, 58, 58, 783, 5, 5, 7 | 8 |
292 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (07-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 841294 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34861 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83387 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93050 52072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2596 8211 0681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 441 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 266 |
3 | |
4 | 40, 41, 480, 1, 8 |
5 | 50, 50, 52, 580, 0, 2, 8 |
6 | 611 |
7 | 722 |
8 | 81, 87, 891, 7, 9 |
9 | 94, 96, 994, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 504, 5, 5 | 0 |
11, 41, 61, 811, 4, 6, 8 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
3 | |
949 | 4 |
5 | |
26, 962, 9 | 6 |
878 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
19, 89, 991, 8, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !