XSQT - Xổ Số Quảng Trị - KQXSQT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (05-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 242744 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06459 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41802 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52724 37460 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2397 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5983 9281 8330 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | |
2 | 24, 29, 294, 9, 9 |
3 | 30, 31, 350, 1, 5 |
4 | 42, 442, 4 |
5 | 599 |
6 | 60, 630, 3 |
7 | 76, 776, 7 |
8 | 81, 83, 891, 3, 9 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 603, 6 | 0 |
31, 813, 8 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
63, 836, 8 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
353 | 5 |
767 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
8 | |
29, 29, 59, 892, 2, 5, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (28-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45018 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54178 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10195 35132 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3490 4916 4792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 689 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 16, 18, 186, 8, 8 |
2 | 222 |
3 | 30, 320, 2 |
4 | 400 |
5 | 599 |
6 | |
7 | 71, 74, 78, 791, 4, 8, 9 |
8 | 899 |
9 | 90, 92, 92, 95, 950, 2, 2, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 903, 4, 9 | 0 |
717 | 1 |
22, 32, 92, 922, 3, 9, 9 | 2 |
3 | |
747 | 4 |
95, 959, 9 | 5 |
161 | 6 |
7 | |
18, 18, 781, 1, 7 | 8 |
59, 79, 895, 7, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (21-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 891413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36079 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56554 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43938 96099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4476 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5854 0042 2565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 14, 153, 4, 5 |
2 | |
3 | 38, 388, 8 |
4 | 42, 422, 2 |
5 | 50, 54, 54, 550, 4, 4, 5 |
6 | 655 |
7 | 71, 71, 76, 791, 1, 6, 9 |
8 | 844 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
71, 717, 7 | 1 |
42, 424, 4 | 2 |
131 | 3 |
14, 54, 54, 841, 5, 5, 8 | 4 |
15, 55, 651, 5, 6 | 5 |
767 | 6 |
7 | |
38, 383, 3 | 8 |
79, 997, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (14-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75567 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69046 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23340 22413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8111 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5658 0374 7773 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 061, 6 |
1 | 11, 13, 13, 171, 3, 3, 7 |
2 | 266 |
3 | |
4 | 40, 46, 470, 6, 7 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 677 |
7 | 71, 73, 741, 3, 4 |
8 | 80, 830, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
01, 11, 51, 710, 1, 5, 7 | 1 |
2 | |
13, 13, 73, 831, 1, 7, 8 | 3 |
747 | 4 |
5 | |
06, 26, 460, 2, 4 | 6 |
17, 47, 671, 4, 6 | 7 |
585 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (07-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541834 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58384 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90864 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03651 43059 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1072 6640 1404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 541 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | |
2 | 27, 277, 7 |
3 | 31, 34, 371, 4, 7 |
4 | 40, 410, 1 |
5 | 51, 53, 591, 3, 9 |
6 | 61, 64, 65, 671, 4, 5, 7 |
7 | 722 |
8 | 84, 894, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
31, 41, 51, 613, 4, 5, 6 | 1 |
727 | 2 |
535 | 3 |
04, 34, 64, 840, 3, 6, 8 | 4 |
656 | 5 |
6 | |
27, 27, 37, 672, 2, 3, 6 | 7 |
8 | |
59, 895, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (31-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59150 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72963 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53070 49670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4887 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3476 9557 0558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 355 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 111 |
2 | 277 |
3 | 300 |
4 | 488 |
5 | 50, 50, 55, 57, 58, 580, 0, 5, 7, 8, 8 |
6 | 633 |
7 | 70, 70, 760, 0, 6 |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 50, 70, 703, 5, 5, 7, 7 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
949 | 4 |
555 | 5 |
767 | 6 |
27, 57, 872, 5, 8 | 7 |
08, 48, 58, 580, 4, 5, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (24-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36181 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41794 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41157 81188 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6072 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6914 6495 1071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 141, 4 |
2 | |
3 | 388 |
4 | 422 |
5 | 51, 57, 591, 7, 9 |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 70, 71, 720, 1, 2 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 91, 94, 95, 971, 4, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 706, 7 | 0 |
11, 51, 71, 81, 911, 5, 7, 8, 9 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
3 | |
14, 941, 9 | 4 |
959 | 5 |
666 | 6 |
57, 975, 9 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (17-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789791 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84700 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61708 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09440 58008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8696 5909 3111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 090, 5, 6, 7, 7, 8, 8, 9 |
1 | 111 |
2 | 255 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 400 |
5 | 588 |
6 | |
7 | 766 |
8 | |
9 | 91, 96, 991, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 400, 3, 4 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
4 | |
05, 250, 2 | 5 |
06, 76, 960, 7, 9 | 6 |
07, 070, 0 | 7 |
08, 08, 580, 0, 5 | 8 |
09, 39, 990, 3, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !