XSDN - Xổ Số Đà Nẵng - KQXSDN
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (25-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 103987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30124 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29680 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40986 93674 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0544 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2189 8598 4234 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 122 |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 41, 44, 451, 4, 5 |
5 | 566 |
6 | |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 80, 86, 87, 890, 6, 7, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
121 | 2 |
3 | |
04, 24, 34, 44, 740, 2, 3, 4, 7 | 4 |
25, 452, 4 | 5 |
56, 865, 8 | 6 |
878 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
39, 893, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (21-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 119913 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24315 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78333 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60237 47748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5858 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5084 6138 3266 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 100 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 040, 1, 3, 4 |
1 | 13, 15, 193, 5, 9 |
2 | 299 |
3 | 33, 37, 38, 383, 7, 8, 8 |
4 | 488 |
5 | 58, 588, 8 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | |
8 | 844 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 610, 6 | 1 |
2 | |
03, 13, 330, 1, 3 | 3 |
04, 840, 8 | 4 |
151 | 5 |
666 | 6 |
373 | 7 |
38, 38, 48, 58, 583, 3, 4, 5, 5 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (18-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 949858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40827 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45760 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10612 23270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2901 3376 5764 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 12, 12, 142, 2, 4 |
2 | 277 |
3 | 30, 300, 0 |
4 | |
5 | 53, 54, 58, 583, 4, 8, 8 |
6 | 60, 64, 660, 4, 6 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 800 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 60, 70, 803, 3, 6, 7, 8 | 0 |
010 | 1 |
12, 121, 1 | 2 |
535 | 3 |
14, 54, 641, 5, 6 | 4 |
050 | 5 |
66, 766, 7 | 6 |
272 | 7 |
58, 585, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (14-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 218567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21401 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19130 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62987 63646 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7901 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6768 1559 5091 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 02, 041, 1, 2, 4 |
1 | 199 |
2 | |
3 | 30, 320, 2 |
4 | 466 |
5 | 52, 592, 9 |
6 | 66, 67, 686, 7, 8 |
7 | 722 |
8 | 84, 874, 7 |
9 | 91, 961, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
01, 01, 910, 0, 9 | 1 |
02, 32, 52, 720, 3, 5, 7 | 2 |
3 | |
04, 840, 8 | 4 |
5 | |
46, 66, 964, 6, 9 | 6 |
67, 876, 8 | 7 |
686 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (11-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393667 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27912 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81774 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69327 27753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4885 2474 7858 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 946 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 12, 142, 4 |
2 | 23, 27, 273, 7, 7 |
3 | |
4 | 466 |
5 | 53, 53, 583, 3, 8 |
6 | 61, 62, 66, 67, 671, 2, 6, 7, 7 |
7 | 74, 744, 4 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
616 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
23, 53, 532, 5, 5 | 3 |
14, 74, 741, 7, 7 | 4 |
05, 850, 8 | 5 |
46, 664, 6 | 6 |
27, 27, 67, 672, 2, 6, 6 | 7 |
585 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (07-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 214943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52625 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04675 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96531 47925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79993 40108 06745 64261 31849 38740 65887 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8268 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8032 3561 6923 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | |
2 | 23, 25, 25, 293, 5, 5, 9 |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 40, 43, 45, 490, 3, 5, 9 |
5 | |
6 | 61, 61, 681, 1, 8 |
7 | 73, 753, 5 |
8 | 877 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
31, 61, 613, 6, 6 | 1 |
323 | 2 |
23, 43, 73, 932, 4, 7, 9 | 3 |
4 | |
25, 25, 45, 752, 2, 4, 7 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
08, 680, 6 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (04-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 894937 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89077 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34801 | |||||||||||
Giải ba G3 | 95280 85745 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7006 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3370 8331 6094 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 450 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 061, 6 |
1 | 144 |
2 | |
3 | 31, 32, 371, 2, 7 |
4 | 41, 41, 45, 491, 1, 5, 9 |
5 | 500 |
6 | |
7 | 70, 77, 790, 7, 9 |
8 | 80, 860, 6 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 70, 805, 7, 8 | 0 |
01, 31, 41, 410, 3, 4, 4 | 1 |
323 | 2 |
3 | |
14, 941, 9 | 4 |
454 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
8 | |
49, 79, 994, 7, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (30-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 954309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70142 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21158 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84671 37115 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08446 26675 45716 95686 50298 87459 50209 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3860 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6697 5319 4068 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 213 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09, 099, 9 |
1 | 13, 15, 15, 16, 193, 5, 5, 6, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 42, 462, 6 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 60, 680, 8 |
7 | 71, 751, 5 |
8 | 866 |
9 | 97, 987, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
717 | 1 |
424 | 2 |
131 | 3 |
4 | |
15, 15, 751, 1, 7 | 5 |
16, 46, 861, 4, 8 | 6 |
979 | 7 |
58, 68, 985, 6, 9 | 8 |
09, 09, 19, 590, 0, 1, 5 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !