XSPY - Xổ Số Phú Yên - KQXSPY
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (02-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 910758 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38943 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83196 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27818 98745 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1499 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0551 1792 3674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 349 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 07, 083, 7, 8 |
1 | 188 |
2 | |
3 | |
4 | 43, 45, 493, 5, 9 |
5 | 51, 58, 581, 8, 8 |
6 | 699 |
7 | 70, 74, 790, 4, 9 |
8 | |
9 | 91, 92, 96, 991, 2, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
51, 915, 9 | 1 |
929 | 2 |
03, 430, 4 | 3 |
747 | 4 |
454 | 5 |
969 | 6 |
070 | 7 |
08, 18, 58, 580, 1, 5, 5 | 8 |
49, 69, 79, 994, 6, 7, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (25-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 020768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99982 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26255 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24632 55531 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9588 5941 1191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 093, 9 |
1 | 19, 199, 9 |
2 | 299 |
3 | 31, 32, 341, 2, 4 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | 54, 554, 5 |
6 | 68, 688, 8 |
7 | |
8 | 82, 882, 8 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 41, 913, 4, 9 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
03, 430, 4 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
55, 955, 9 | 5 |
6 | |
7 | |
68, 68, 886, 6, 8 | 8 |
09, 19, 19, 290, 1, 1, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (18-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632639 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31768 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33337 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64154 06714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4507 7565 4493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 144 |
2 | |
3 | 37, 397, 9 |
4 | |
5 | 544 |
6 | 65, 65, 67, 67, 685, 5, 7, 7, 8 |
7 | 71, 73, 771, 3, 7 |
8 | 88, 88, 898, 8, 9 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
717 | 1 |
2 | |
73, 937, 9 | 3 |
14, 541, 5 | 4 |
65, 656, 6 | 5 |
060 | 6 |
07, 37, 67, 67, 770, 3, 6, 6, 7 | 7 |
68, 88, 886, 8, 8 | 8 |
39, 893, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (11-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120039 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02331 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84183 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12467 84407 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8040 4462 5194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 13, 193, 9 |
2 | 233 |
3 | 31, 33, 391, 3, 9 |
4 | 40, 450, 5 |
5 | 50, 580, 8 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | 733 |
8 | 82, 832, 3 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 504, 5 | 0 |
313 | 1 |
62, 826, 8 | 2 |
13, 23, 33, 73, 831, 2, 3, 7, 8 | 3 |
949 | 4 |
454 | 5 |
6 | |
07, 670, 6 | 7 |
585 | 8 |
19, 39, 991, 3, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (04-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34482 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17597 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31598 66170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4669 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1311 8185 3960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 477 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 111 |
2 | 22, 252, 5 |
3 | 33, 33, 34, 393, 3, 4, 9 |
4 | 411 |
5 | |
6 | 60, 690, 9 |
7 | 70, 77, 780, 7, 8 |
8 | 82, 82, 852, 2, 5 |
9 | 97, 987, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 706, 7 | 0 |
11, 411, 4 | 1 |
22, 82, 822, 8, 8 | 2 |
33, 333, 3 | 3 |
343 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
6 | |
77, 977, 9 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (28-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50434 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21686 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23735 42882 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2885 4733 6515 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 155 |
2 | 255 |
3 | 33, 33, 34, 353, 3, 4, 5 |
4 | 422 |
5 | 511 |
6 | 633 |
7 | 766 |
8 | 81, 81, 82, 84, 85, 861, 1, 2, 4, 5, 6 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 81, 815, 8, 8 | 1 |
42, 824, 8 | 2 |
33, 33, 633, 3, 6 | 3 |
04, 34, 840, 3, 8 | 4 |
15, 25, 35, 851, 2, 3, 8 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (21-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 418659 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71255 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 09892 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28487 73074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7388 6393 6202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 042, 4 |
1 | 122 |
2 | 244 |
3 | 322 |
4 | 444 |
5 | 51, 55, 591, 5, 9 |
6 | |
7 | 72, 72, 742, 2, 4 |
8 | 87, 88, 897, 8, 9 |
9 | 92, 93, 982, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
515 | 1 |
02, 12, 32, 72, 72, 920, 1, 3, 7, 7, 9 | 2 |
939 | 3 |
04, 24, 44, 740, 2, 4, 7 | 4 |
555 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
88, 988, 9 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (14-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 144220 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77040 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46694 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94452 37603 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8237 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4736 3440 0390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 155 |
2 | 20, 20, 230, 0, 3 |
3 | 35, 36, 375, 6, 7 |
4 | 40, 40, 470, 0, 7 |
5 | 50, 520, 2 |
6 | 644 |
7 | |
8 | 85, 885, 8 |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 40, 40, 50, 902, 2, 4, 4, 5, 9 | 0 |
1 | |
525 | 2 |
03, 230, 2 | 3 |
64, 946, 9 | 4 |
15, 35, 851, 3, 8 | 5 |
363 | 6 |
37, 473, 4 | 7 |
888 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !