XSBD - Xổ Số Bình Dương - KQXSBD
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (29-11-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63281 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41737 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14787 19832 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39187 11849 68998 44615 53216 50734 22208 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8107 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4508 0160 1662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 053 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 08, 087, 8, 8 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | 200 |
3 | 32, 34, 372, 4, 7 |
4 | 42, 492, 9 |
5 | 533 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | |
8 | 81, 87, 871, 7, 7 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
818 | 1 |
32, 42, 623, 4, 6 | 2 |
535 | 3 |
343 | 4 |
151 | 5 |
161 | 6 |
07, 37, 87, 870, 3, 8, 8 | 7 |
08, 08, 980, 0, 9 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (22-11-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 960742 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56722 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65941 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17828 22713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68892 19947 24306 47536 44574 17193 04727 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9959 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3835 9317 2847 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 13, 173, 7 |
2 | 22, 27, 282, 7, 8 |
3 | 35, 365, 6 |
4 | 41, 42, 47, 471, 2, 7, 7 |
5 | 599 |
6 | |
7 | 744 |
8 | 811 |
9 | 92, 932, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 814, 8 | 1 |
22, 42, 922, 4, 9 | 2 |
13, 931, 9 | 3 |
747 | 4 |
353 | 5 |
06, 360, 3 | 6 |
07, 17, 27, 47, 470, 1, 2, 4, 4 | 7 |
282 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (15-11-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89254 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42002 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89271 58200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6021 8089 1718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 831 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 020, 1, 2 |
1 | 188 |
2 | 21, 25, 25, 27, 271, 5, 5, 7, 7 |
3 | 30, 310, 1 |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 544 |
6 | 699 |
7 | 71, 751, 5 |
8 | 899 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
01, 21, 31, 710, 2, 3, 7 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
3 | |
545 | 4 |
25, 25, 45, 752, 2, 4, 7 | 5 |
6 | |
27, 272, 2 | 7 |
181 | 8 |
69, 896, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (08-11-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241914 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14981 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24580 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91382 08202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8739 6002 4106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 374 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 06, 092, 2, 6, 9 |
1 | 13, 143, 4 |
2 | 21, 26, 271, 6, 7 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | |
5 | 50, 57, 590, 7, 9 |
6 | |
7 | 744 |
8 | 80, 81, 820, 1, 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 805, 8 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
02, 02, 820, 0, 8 | 2 |
131 | 3 |
14, 34, 741, 3, 7 | 4 |
5 | |
06, 260, 2 | 6 |
27, 572, 5 | 7 |
8 | |
09, 39, 590, 3, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (01-11-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 044059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47026 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90421 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96287 30514 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79526 21314 92270 30059 27450 61522 61571 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0828 7176 0810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 13, 14, 140, 3, 4, 4 |
2 | 21, 22, 25, 26, 26, 281, 2, 5, 6, 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 59, 590, 9, 9 |
6 | |
7 | 70, 71, 760, 1, 6 |
8 | 81, 871, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 701, 5, 7 | 0 |
21, 71, 812, 7, 8 | 1 |
222 | 2 |
131 | 3 |
14, 141, 1 | 4 |
252 | 5 |
26, 26, 762, 2, 7 | 6 |
878 | 7 |
282 | 8 |
59, 595, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (25-10-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 929522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84909 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97845 | |||||||||||
Giải ba G3 | 59839 04041 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23629 70159 14527 02590 24516 44765 21107 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0188 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3743 4036 3356 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | 166 |
2 | 22, 27, 292, 7, 9 |
3 | 36, 396, 9 |
4 | 41, 42, 43, 451, 2, 3, 5 |
5 | 55, 56, 595, 6, 9 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 888 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
414 | 1 |
22, 422, 4 | 2 |
434 | 3 |
4 | |
45, 55, 654, 5, 6 | 5 |
16, 36, 561, 3, 5 | 6 |
07, 270, 2 | 7 |
888 | 8 |
09, 29, 39, 590, 2, 3, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (18-10-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03364 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58732 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36863 87779 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8843 6702 5831 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 773 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 13, 183, 8 |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 31, 32, 32, 331, 2, 2, 3 |
4 | 433 |
5 | |
6 | 63, 64, 65, 663, 4, 5, 6 |
7 | 73, 78, 793, 8, 9 |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
313 | 1 |
02, 32, 32, 820, 3, 3, 8 | 2 |
13, 33, 43, 63, 731, 3, 4, 6, 7 | 3 |
24, 642, 6 | 4 |
25, 652, 6 | 5 |
666 | 6 |
7 | |
18, 781, 7 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (11-10-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 772769 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03599 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30465 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00746 91808 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6830 0615 9664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 15, 15, 175, 5, 7 |
2 | 244 |
3 | 300 |
4 | 45, 465, 6 |
5 | 53, 55, 573, 5, 7 |
6 | 62, 64, 65, 692, 4, 5, 9 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
1 | |
626 | 2 |
535 | 3 |
24, 642, 6 | 4 |
15, 15, 45, 55, 651, 1, 4, 5, 6 | 5 |
464 | 6 |
17, 57, 971, 5, 9 | 7 |
080 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !