XSGL - Xổ Số Gia Lai - KQXSGL
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (29-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 127104 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29341 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75011 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16592 14409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6755 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2521 0859 5703 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 879 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 04, 06, 090, 3, 4, 6, 9 |
1 | 111 |
2 | 21, 241, 4 |
3 | |
4 | 41, 451, 5 |
5 | 55, 57, 595, 7, 9 |
6 | 655 |
7 | 799 |
8 | 811 |
9 | 92, 922, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
11, 21, 41, 811, 2, 4, 8 | 1 |
92, 929, 9 | 2 |
030 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
45, 55, 654, 5, 6 | 5 |
060 | 6 |
575 | 7 |
8 | |
09, 59, 790, 5, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (22-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 722291 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48320 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22393 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06022 45086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3117 8485 2521 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 415 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 14, 15, 174, 5, 7 |
2 | 20, 21, 22, 230, 1, 2, 3 |
3 | 300 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 500 |
6 | |
7 | 788 |
8 | 85, 865, 6 |
9 | 91, 93, 941, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 502, 3, 5 | 0 |
01, 21, 41, 910, 2, 4, 9 | 1 |
222 | 2 |
23, 932, 9 | 3 |
14, 941, 9 | 4 |
15, 851, 8 | 5 |
868 | 6 |
171 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (15-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 740576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87964 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63026 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36393 14185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6768 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1224 3456 2095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 732 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | |
2 | 21, 24, 26, 271, 4, 6, 7 |
3 | 30, 320, 2 |
4 | |
5 | 566 |
6 | 64, 684, 8 |
7 | 74, 75, 764, 5, 6 |
8 | 855 |
9 | 91, 93, 95, 971, 3, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
01, 21, 910, 2, 9 | 1 |
323 | 2 |
939 | 3 |
24, 64, 742, 6, 7 | 4 |
75, 85, 957, 8, 9 | 5 |
26, 56, 762, 5, 7 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
686 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (08-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067741 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84140 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15852 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63152 02398 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8634 0793 9653 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 716 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 07, 092, 7, 9 |
1 | 166 |
2 | 255 |
3 | 31, 34, 371, 4, 7 |
4 | 40, 41, 490, 1, 9 |
5 | 52, 52, 53, 562, 2, 3, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 866 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
02, 52, 520, 5, 5 | 2 |
53, 935, 9 | 3 |
343 | 4 |
252 | 5 |
16, 56, 861, 5, 8 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
989 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (01-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 721289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95513 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16399 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50772 31952 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2738 4428 2494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 055, 5 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | 35, 385, 8 |
4 | |
5 | 52, 582, 8 |
6 | |
7 | 722 |
8 | 83, 85, 87, 893, 5, 7, 9 |
9 | 94, 97, 994, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
12, 52, 721, 5, 7 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
949 | 4 |
05, 05, 35, 850, 0, 3, 8 | 5 |
6 | |
87, 978, 9 | 7 |
28, 28, 38, 582, 2, 3, 5 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (25-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588840 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88907 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30566 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88758 01198 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5110 3371 4113 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 445 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 077, 7 |
1 | 10, 130, 3 |
2 | 244 |
3 | |
4 | 40, 40, 450, 0, 5 |
5 | 53, 54, 583, 4, 8 |
6 | 666 |
7 | 71, 73, 741, 3, 4 |
8 | |
9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 401, 4, 4 | 0 |
717 | 1 |
2 | |
13, 53, 731, 5, 7 | 3 |
24, 54, 74, 942, 5, 7, 9 | 4 |
45, 954, 9 | 5 |
666 | 6 |
07, 070, 0 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (18-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 109990 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90679 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51676 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99568 31585 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8125 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6883 5400 6911 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 088 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 322 |
4 | |
5 | |
6 | 688 |
7 | 70, 76, 76, 790, 6, 6, 9 |
8 | 83, 85, 86, 883, 5, 6, 8 |
9 | 90, 90, 940, 0, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 70, 90, 900, 1, 7, 9, 9 | 0 |
111 | 1 |
323 | 2 |
838 | 3 |
949 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
26, 76, 76, 862, 7, 7, 8 | 6 |
7 | |
68, 886, 8 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (11-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 127515 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78955 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70099 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34106 36637 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7496 8873 0100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 155 |
2 | 22, 292, 9 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 433 |
5 | 55, 55, 575, 5, 7 |
6 | 61, 691, 9 |
7 | 73, 733, 3 |
8 | |
9 | 96, 98, 996, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
616 | 1 |
222 | 2 |
43, 73, 734, 7, 7 | 3 |
4 | |
15, 35, 55, 551, 3, 5, 5 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
37, 573, 5 | 7 |
989 | 8 |
29, 69, 992, 6, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !