XSCT - Xổ Số Cần Thơ - KQXSCT
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 01/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (12-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 858567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32665 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42424 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27502 22935 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57866 86732 45817 72870 94143 75157 51015 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7200 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4108 5093 7064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 708 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 08, 080, 2, 8, 8 |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 24, 294, 9 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 433 |
5 | 577 |
6 | 64, 65, 66, 674, 5, 6, 7 |
7 | 700 |
8 | |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 700, 7 | 0 |
1 | |
02, 320, 3 | 2 |
43, 934, 9 | 3 |
24, 642, 6 | 4 |
15, 35, 651, 3, 6 | 5 |
666 | 6 |
17, 57, 671, 5, 6 | 7 |
08, 080, 0 | 8 |
292 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (05-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 621312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16802 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49814 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11319 89573 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89681 33021 12085 00950 44474 23994 61236 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9990 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1747 7146 2168 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 14, 14, 192, 4, 4, 9 |
2 | 21, 291, 9 |
3 | 366 |
4 | 46, 476, 7 |
5 | 500 |
6 | 688 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | 81, 851, 5 |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 905, 9 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
737 | 3 |
14, 14, 74, 941, 1, 7, 9 | 4 |
858 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
474 | 7 |
686 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (29-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44368 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00697 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52100 16444 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77885 73303 25646 39174 31344 09928 60391 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4727 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2490 6325 8564 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 596 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | 133 |
2 | 25, 27, 285, 7, 8 |
3 | |
4 | 44, 44, 464, 4, 6 |
5 | |
6 | 64, 684, 8 |
7 | 744 |
8 | 855 |
9 | 90, 91, 96, 96, 970, 1, 6, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 900, 9 | 0 |
919 | 1 |
2 | |
03, 130, 1 | 3 |
44, 44, 64, 744, 4, 6, 7 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
46, 96, 964, 9, 9 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (22-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 785329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85037 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82272 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99482 48520 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25330 05613 46358 37884 11807 33370 77683 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8790 1824 2586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 133 |
2 | 20, 24, 24, 28, 290, 4, 4, 8, 9 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | |
5 | 588 |
6 | 655 |
7 | 70, 720, 2 |
8 | 82, 83, 84, 862, 3, 4, 6 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 70, 902, 3, 7, 9 | 0 |
1 | |
72, 827, 8 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
24, 24, 842, 2, 8 | 4 |
656 | 5 |
868 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (15-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 151115 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32453 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33211 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74546 19646 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88544 84082 75649 01432 50552 02302 48445 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0269 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6044 5960 2555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 11, 151, 5 |
2 | |
3 | 322 |
4 | 44, 44, 45, 46, 46, 494, 4, 5, 6, 6, 9 |
5 | 52, 53, 552, 3, 5 |
6 | 60, 690, 9 |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
02, 32, 52, 820, 3, 5, 8 | 2 |
53, 735, 7 | 3 |
44, 444, 4 | 4 |
15, 45, 551, 4, 5 | 5 |
46, 464, 4 | 6 |
7 | |
8 | |
49, 694, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (08-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 608713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56875 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36759 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14453 10906 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77713 41134 75772 02621 19260 89319 89420 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9379 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5912 4841 4582 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 771 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 12, 13, 13, 192, 3, 3, 9 |
2 | 20, 21, 290, 1, 9 |
3 | 344 |
4 | 411 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 600 |
7 | 71, 72, 75, 791, 2, 5, 9 |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
21, 41, 712, 4, 7 | 1 |
12, 72, 821, 7, 8 | 2 |
13, 13, 531, 1, 5 | 3 |
343 | 4 |
757 | 5 |
060 | 6 |
7 | |
8 | |
19, 29, 59, 791, 2, 5, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (01-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 361511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02899 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 79638 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98447 69529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50132 41244 54297 56461 75982 72866 22524 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0470 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4599 5106 1516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 11, 161, 6 |
2 | 20, 24, 290, 4, 9 |
3 | 32, 382, 8 |
4 | 44, 47, 484, 7, 8 |
5 | |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 700 |
8 | 822 |
9 | 97, 99, 997, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 702, 7 | 0 |
11, 611, 6 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
3 | |
24, 442, 4 | 4 |
5 | |
06, 16, 660, 1, 6 | 6 |
47, 974, 9 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
29, 99, 992, 9, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (25-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 784240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19421 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86781 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31143 63017 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77632 92163 66907 48205 27409 71759 87141 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9048 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5577 0343 7645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 349 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 07, 095, 7, 9 |
1 | 177 |
2 | 21, 231, 3 |
3 | 322 |
4 | 40, 41, 43, 43, 45, 48, 490, 1, 3, 3, 5, 8, 9 |
5 | 599 |
6 | 633 |
7 | 777 |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
21, 41, 812, 4, 8 | 1 |
323 | 2 |
23, 43, 43, 632, 4, 4, 6 | 3 |
4 | |
05, 450, 4 | 5 |
6 | |
07, 17, 770, 1, 7 | 7 |
484 | 8 |
09, 49, 590, 4, 5 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !