XSĐL - Xổ Số Đà Lạt - KQXSĐL
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (01-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60484 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56741 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05133 95754 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02811 45651 90422 62148 23617 25827 52054 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4866 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6504 6518 1382 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 865 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 11, 17, 181, 7, 8 |
2 | 22, 272, 7 |
3 | 333 |
4 | 41, 41, 481, 1, 8 |
5 | 51, 53, 54, 541, 3, 4, 4 |
6 | 65, 665, 6 |
7 | |
8 | 82, 842, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 41, 41, 511, 4, 4, 5 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
04, 54, 54, 840, 5, 5, 8 | 4 |
656 | 5 |
666 | 6 |
17, 271, 2 | 7 |
18, 481, 4 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (24-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 816791 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56808 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84240 | |||||||||||
Giải ba G3 | 59165 62399 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76858 70149 93073 86967 75451 81662 03595 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0030 0023 4195 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 321 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | |
2 | 21, 231, 3 |
3 | 300 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 51, 51, 581, 1, 8 |
6 | 62, 65, 65, 672, 5, 5, 7 |
7 | 733 |
8 | |
9 | 91, 95, 95, 991, 5, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
21, 51, 51, 912, 5, 5, 9 | 1 |
626 | 2 |
23, 732, 7 | 3 |
4 | |
65, 65, 95, 956, 6, 9, 9 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
08, 580, 5 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (17-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33444 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02637 | |||||||||||
Giải ba G3 | 56253 58569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76842 63546 11519 92118 10376 87555 54558 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9021 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8489 5295 2116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 370 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 16, 18, 196, 8, 9 |
2 | 211 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 42, 44, 462, 4, 6 |
5 | 53, 55, 583, 5, 8 |
6 | 699 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 899 |
9 | 95, 985, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
212 | 1 |
424 | 2 |
535 | 3 |
444 | 4 |
55, 955, 9 | 5 |
16, 46, 761, 4, 7 | 6 |
373 | 7 |
18, 58, 981, 5, 9 | 8 |
19, 69, 891, 6, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (10-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 909254 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04863 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54636 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91900 23446 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38843 47500 90013 75899 84120 11691 83560 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8895 5233 5731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 530 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 000, 0 |
1 | 133 |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 30, 31, 33, 360, 1, 3, 6 |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 544 |
6 | 60, 630, 3 |
7 | |
8 | 811 |
9 | 91, 95, 991, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 20, 30, 600, 0, 2, 3, 6 | 0 |
21, 31, 81, 912, 3, 8, 9 | 1 |
2 | |
13, 33, 43, 631, 3, 4, 6 | 3 |
545 | 4 |
959 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
7 | |
8 | |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (03-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657330 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93769 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37423 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33936 59154 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76464 16396 95797 50049 03885 53823 51955 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9216 7691 5075 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 236 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 166 |
2 | 23, 23, 243, 3, 4 |
3 | 30, 36, 36, 390, 6, 6, 9 |
4 | 499 |
5 | 54, 554, 5 |
6 | 64, 694, 9 |
7 | 755 |
8 | 855 |
9 | 91, 96, 971, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
919 | 1 |
2 | |
23, 232, 2 | 3 |
24, 54, 642, 5, 6 | 4 |
55, 75, 855, 7, 8 | 5 |
16, 36, 36, 961, 3, 3, 9 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
39, 49, 693, 4, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (27-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 607572 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68679 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75266 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82988 12828 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44789 48673 61591 88441 05917 06900 82342 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9330 4036 4566 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 177 |
2 | 288 |
3 | 30, 32, 360, 2, 6 |
4 | 41, 421, 2 |
5 | |
6 | 60, 66, 660, 6, 6 |
7 | 72, 73, 74, 792, 3, 4, 9 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 600, 3, 6 | 0 |
41, 914, 9 | 1 |
32, 42, 723, 4, 7 | 2 |
737 | 3 |
747 | 4 |
5 | |
36, 66, 663, 6, 6 | 6 |
171 | 7 |
28, 882, 8 | 8 |
79, 897, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (20-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 521527 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77351 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22121 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60060 63032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76874 82601 34658 34969 68354 62292 71848 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1547 6895 5504 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 177 |
2 | 21, 27, 291, 7, 9 |
3 | 322 |
4 | 47, 487, 8 |
5 | 51, 54, 581, 4, 8 |
6 | 60, 690, 9 |
7 | 74, 764, 6 |
8 | |
9 | 92, 952, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
01, 21, 510, 2, 5 | 1 |
32, 923, 9 | 2 |
3 | |
04, 54, 740, 5, 7 | 4 |
959 | 5 |
767 | 6 |
17, 27, 471, 2, 4 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
29, 692, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (13-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77996 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54685 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03468 48928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4780 3160 7132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 956 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 16, 186, 8 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 32, 362, 6 |
4 | 422 |
5 | 50, 54, 560, 4, 6 |
6 | 60, 66, 680, 6, 8 |
7 | |
8 | 80, 850, 5 |
9 | 90, 92, 960, 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 60, 80, 905, 6, 8, 9 | 0 |
1 | |
32, 42, 923, 4, 9 | 2 |
3 | |
545 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
16, 36, 56, 66, 961, 3, 5, 6, 9 | 6 |
7 | |
18, 28, 681, 2, 6 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !