XSKG - Xổ Số Kiên Giang - KQXSKG
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (22-12-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74461 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80013 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17346 22797 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1137 6080 6864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 826 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 173, 7 |
2 | 266 |
3 | 32, 37, 392, 7, 9 |
4 | 46, 476, 7 |
5 | 500 |
6 | 61, 641, 4 |
7 | 711 |
8 | 80, 81, 820, 1, 2 |
9 | 90, 97, 990, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 80, 905, 8, 9 | 0 |
61, 71, 816, 7, 8 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
131 | 3 |
646 | 4 |
5 | |
26, 462, 4 | 6 |
17, 37, 47, 971, 3, 4, 9 | 7 |
8 | |
39, 993, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (15-12-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 222664 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31198 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68732 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76507 49847 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25564 07399 17891 34821 90561 64922 77151 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2445 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8812 2101 8343 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 071, 7 |
1 | 122 |
2 | 21, 221, 2 |
3 | 322 |
4 | 43, 45, 473, 5, 7 |
5 | 511 |
6 | 61, 64, 64, 661, 4, 4, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 91, 98, 98, 991, 8, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 21, 51, 61, 910, 2, 5, 6, 9 | 1 |
12, 22, 321, 2, 3 | 2 |
434 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
454 | 5 |
666 | 6 |
07, 470, 4 | 7 |
98, 989, 9 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (08-12-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 916397 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76245 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30917 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00544 21885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93158 96078 04853 31329 16663 81843 80802 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5482 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3254 8660 7777 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 623 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 177 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | |
4 | 43, 44, 453, 4, 5 |
5 | 53, 54, 583, 4, 8 |
6 | 60, 630, 3 |
7 | 77, 78, 787, 8, 8 |
8 | 82, 852, 5 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
1 | |
02, 820, 8 | 2 |
23, 43, 53, 632, 4, 5, 6 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
45, 854, 8 | 5 |
6 | |
17, 77, 971, 7, 9 | 7 |
58, 78, 785, 7, 7 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (01-12-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36775 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40763 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77553 00901 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91660 26288 35391 23568 74753 05563 79965 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3398 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6312 8909 3691 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 238 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 091, 3, 9 |
1 | 122 |
2 | |
3 | 388 |
4 | |
5 | 53, 533, 3 |
6 | 60, 63, 63, 65, 680, 3, 3, 5, 8 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | 888 |
9 | 91, 91, 981, 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
01, 91, 910, 9, 9 | 1 |
121 | 2 |
03, 53, 53, 63, 630, 5, 5, 6, 6 | 3 |
4 | |
65, 756, 7 | 5 |
6 | |
7 | |
38, 68, 78, 88, 983, 6, 7, 8, 9 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (24-11-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 814764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80592 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 20050 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33544 49478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63384 55767 33230 81156 05134 45649 74255 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4160 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5971 2288 5453 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 799 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 44, 494, 9 |
5 | 50, 53, 55, 560, 3, 5, 6 |
6 | 60, 64, 670, 4, 7 |
7 | 71, 781, 8 |
8 | 84, 884, 8 |
9 | 92, 96, 992, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 603, 5, 6 | 0 |
717 | 1 |
929 | 2 |
535 | 3 |
34, 44, 64, 843, 4, 6, 8 | 4 |
555 | 5 |
56, 965, 9 | 6 |
676 | 7 |
78, 887, 8 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (17-11-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13545 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01199 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89963 84048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6182 5600 4095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 721 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 080, 5, 8 |
1 | 155 |
2 | 21, 261, 6 |
3 | |
4 | 41, 45, 481, 5, 8 |
5 | 58, 588, 8 |
6 | 60, 62, 63, 690, 2, 3, 9 |
7 | |
8 | 822 |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 600, 6 | 0 |
21, 412, 4 | 1 |
62, 826, 8 | 2 |
636 | 3 |
4 | |
05, 15, 45, 950, 1, 4, 9 | 5 |
262 | 6 |
7 | |
08, 48, 58, 580, 4, 5, 5 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (10-11-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 319855 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44077 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17998 | |||||||||||
Giải ba G3 | 02720 62888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4891 5512 9770 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 122 |
2 | 20, 240, 4 |
3 | |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | |
7 | 70, 70, 76, 770, 0, 6, 7 |
8 | 888 |
9 | 91, 92, 98, 981, 2, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 70, 700, 2, 7, 7 | 0 |
919 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
535 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
555 | 5 |
767 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
88, 98, 988, 9, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (03-11-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37511 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06718 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38294 25144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39286 82722 55900 48898 35381 16820 99273 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5152 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3049 8608 1840 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 080, 8 |
1 | 11, 11, 13, 181, 1, 3, 8 |
2 | 20, 220, 2 |
3 | |
4 | 40, 44, 490, 4, 9 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | |
7 | 733 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 94, 984, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 400, 2, 4 | 0 |
11, 11, 811, 1, 8 | 1 |
22, 522, 5 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
5 | |
868 | 6 |
7 | |
08, 18, 58, 980, 1, 5, 9 | 8 |
494 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !