XSKT - Xổ Số Kon Tum - KQXSKT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (01-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 303033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53298 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91246 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88181 62950 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8075 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4599 5065 3015 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 625 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 153, 5 |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 333 |
4 | 46, 466, 6 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 655 |
7 | 75, 755, 5 |
8 | 81, 82, 871, 2, 7 |
9 | 93, 98, 993, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
818 | 1 |
828 | 2 |
13, 33, 931, 3, 9 | 3 |
4 | |
15, 25, 65, 75, 751, 2, 6, 7, 7 | 5 |
26, 46, 462, 4, 4 | 6 |
878 | 7 |
989 | 8 |
59, 995, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (24-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83293 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75819 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55561 10117 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6296 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2671 7935 5262 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 600 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 17, 197, 9 |
2 | 20, 200, 0 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 44, 444, 4 |
5 | 533 |
6 | 60, 61, 620, 1, 2 |
7 | 711 |
8 | 833 |
9 | 91, 93, 961, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 20, 600, 2, 2, 6 | 0 |
61, 71, 916, 7, 9 | 1 |
626 | 2 |
53, 83, 935, 8, 9 | 3 |
34, 44, 443, 4, 4 | 4 |
353 | 5 |
969 | 6 |
171 | 7 |
8 | |
191 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (17-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126285 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49634 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73509 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43698 75361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7308 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9318 2618 4100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 296 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 08, 090, 8, 9 |
1 | 18, 18, 188, 8, 8 |
2 | 21, 281, 8 |
3 | 34, 374, 7 |
4 | |
5 | 533 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | |
8 | 82, 83, 852, 3, 5 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
828 | 2 |
53, 835, 8 | 3 |
343 | 4 |
65, 856, 8 | 5 |
969 | 6 |
373 | 7 |
08, 18, 18, 18, 28, 980, 1, 1, 1, 2, 9 | 8 |
090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (10-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95822 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 47666 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75394 75880 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1752 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2386 3636 4109 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 973 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 199 |
2 | 22, 222, 2 |
3 | 36, 366, 6 |
4 | 42, 442, 4 |
5 | 51, 52, 551, 2, 5 |
6 | 666 |
7 | 733 |
8 | 80, 82, 84, 860, 2, 4, 6 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
515 | 1 |
22, 22, 42, 52, 822, 2, 4, 5, 8 | 2 |
737 | 3 |
44, 84, 944, 8, 9 | 4 |
555 | 5 |
36, 36, 66, 863, 3, 6, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
09, 190, 1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (03-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921662 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27278 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13383 | |||||||||||
Giải ba G3 | 02377 77523 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0161 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9497 8628 1090 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 743 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 155 |
2 | 20, 21, 21, 23, 280, 1, 1, 3, 8 |
3 | |
4 | 43, 443, 4 |
5 | |
6 | 61, 621, 2 |
7 | 70, 77, 77, 78, 790, 7, 7, 8, 9 |
8 | 833 |
9 | 90, 970, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 70, 902, 7, 9 | 0 |
21, 21, 612, 2, 6 | 1 |
626 | 2 |
23, 43, 832, 4, 8 | 3 |
444 | 4 |
151 | 5 |
6 | |
77, 77, 977, 7, 9 | 7 |
28, 782, 7 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (27-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08277 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75779 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20237 54793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5384 4591 0556 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 693 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 12, 13, 162, 3, 6 |
2 | |
3 | 37, 377, 7 |
4 | |
5 | 53, 54, 56, 563, 4, 6, 6 |
6 | |
7 | 77, 797, 9 |
8 | 84, 854, 5 |
9 | 91, 93, 93, 951, 3, 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
919 | 1 |
121 | 2 |
13, 53, 93, 931, 5, 9, 9 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
85, 958, 9 | 5 |
06, 16, 56, 560, 1, 5, 5 | 6 |
37, 37, 773, 3, 7 | 7 |
8 | |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (20-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 080332 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50032 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89407 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91620 53138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8806 2359 6642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 631 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 31, 32, 32, 33, 38, 381, 2, 2, 3, 8, 8 |
4 | 42, 442, 4 |
5 | 599 |
6 | |
7 | 777 |
8 | 84, 894, 9 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
32, 32, 423, 3, 4 | 2 |
33, 933, 9 | 3 |
44, 844, 8 | 4 |
5 | |
060 | 6 |
07, 770, 7 | 7 |
38, 38, 983, 3, 9 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (13-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275950 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91578 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16511 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45097 90515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51962 45405 01063 53855 74518 59196 16279 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9525 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6814 3308 0491 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 085, 8 |
1 | 11, 14, 15, 181, 4, 5, 8 |
2 | 255 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 550, 5 |
6 | 62, 632, 3 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 844 |
9 | 91, 96, 97, 981, 6, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
626 | 2 |
636 | 3 |
14, 841, 8 | 4 |
05, 15, 25, 550, 1, 2, 5 | 5 |
969 | 6 |
979 | 7 |
08, 18, 78, 980, 1, 7, 9 | 8 |
797 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !