XSQNG - Xổ Số Quảng Ngãi - KQXSQNG
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 11/2024 |
Trang web đổi về ketquade.pro
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (21-12-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 324269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13751 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 95687 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30708 03076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7229 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6665 9090 3012 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 053 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 12, 162, 6 |
2 | 25, 295, 9 |
3 | 322 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 51, 52, 531, 2, 3 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 76, 766, 6 |
8 | 84, 874, 7 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
41, 514, 5 | 1 |
12, 32, 521, 3, 5 | 2 |
535 | 3 |
848 | 4 |
25, 652, 6 | 5 |
16, 76, 761, 7, 7 | 6 |
878 | 7 |
080 | 8 |
29, 49, 692, 4, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (14-12-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783698 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02075 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51816 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41920 02440 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6439 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4923 1964 5276 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 780 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 16, 176, 7 |
2 | 20, 23, 280, 3, 8 |
3 | 399 |
4 | 40, 43, 430, 3, 3 |
5 | 555 |
6 | 64, 694, 9 |
7 | 75, 75, 765, 5, 6 |
8 | 800 |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 802, 4, 8 | 0 |
1 | |
929 | 2 |
23, 43, 432, 4, 4 | 3 |
646 | 4 |
55, 75, 755, 7, 7 | 5 |
16, 761, 7 | 6 |
171 | 7 |
28, 982, 9 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (07-12-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515216 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41430 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04708 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46169 05550 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67957 99818 77508 21251 60916 96426 74281 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5642 2029 2678 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 167 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 088, 8 |
1 | 15, 16, 16, 185, 6, 6, 8 |
2 | 26, 296, 9 |
3 | 300 |
4 | 422 |
5 | 50, 51, 570, 1, 7 |
6 | 67, 697, 9 |
7 | 788 |
8 | 811 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 503, 5 | 0 |
51, 815, 8 | 1 |
424 | 2 |
3 | |
4 | |
151 | 5 |
16, 16, 261, 1, 2 | 6 |
57, 675, 6 | 7 |
08, 08, 18, 780, 0, 1, 7 | 8 |
29, 69, 992, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (30-11-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304879 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86021 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83510 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32200 19546 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53310 95733 11210 24974 28115 62565 55993 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7706 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8006 6486 9935 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 433 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 060, 6, 6 |
1 | 10, 10, 10, 150, 0, 0, 5 |
2 | 211 |
3 | 33, 33, 353, 3, 5 |
4 | 466 |
5 | |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 866 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 10, 100, 1, 1, 1 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
2 | |
33, 33, 933, 3, 9 | 3 |
747 | 4 |
15, 35, 651, 3, 6 | 5 |
06, 06, 46, 860, 0, 4, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (23-11-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88741 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12820 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58900 01540 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6879 0088 7317 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 415 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 050, 5 |
1 | 15, 17, 185, 7, 8 |
2 | 20, 27, 270, 7, 7 |
3 | 355 |
4 | 40, 41, 450, 1, 5 |
5 | 50, 51, 580, 1, 8 |
6 | |
7 | 799 |
8 | 83, 883, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 40, 500, 2, 4, 5 | 0 |
41, 514, 5 | 1 |
2 | |
838 | 3 |
4 | |
05, 15, 35, 450, 1, 3, 4 | 5 |
6 | |
17, 27, 271, 2, 2 | 7 |
18, 58, 881, 5, 8 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (16-11-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02988 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51996 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33257 97279 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4304 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5521 8727 3359 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 044, 4 |
1 | 166 |
2 | 21, 23, 23, 24, 271, 3, 3, 4, 7 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | |
5 | 57, 57, 597, 7, 9 |
6 | |
7 | 70, 790, 9 |
8 | 888 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
23, 232, 2 | 3 |
04, 04, 240, 0, 2 | 4 |
959 | 5 |
16, 961, 9 | 6 |
27, 37, 57, 572, 3, 5, 5 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (09-11-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 880968 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75906 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46437 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38142 31118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0166 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7606 8781 7986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 636 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 066, 6 |
1 | 188 |
2 | |
3 | 36, 36, 376, 6, 7 |
4 | 42, 45, 46, 492, 5, 6, 9 |
5 | 566 |
6 | 65, 66, 685, 6, 8 |
7 | 744 |
8 | 81, 86, 871, 6, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
818 | 1 |
424 | 2 |
3 | |
747 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
06, 06, 36, 36, 46, 56, 66, 860, 0, 3, 3, 4, 5, 6, 8 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
18, 681, 6 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (02-11-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789160 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31996 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98469 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48342 50128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0339 9687 1554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 661 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | 288 |
3 | 31, 391, 9 |
4 | 422 |
5 | 544 |
6 | 60, 61, 63, 63, 66, 690, 1, 3, 3, 6, 9 |
7 | 70, 74, 790, 4, 9 |
8 | 80, 870, 7 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 70, 806, 7, 8 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
424 | 2 |
63, 636, 6 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
5 | |
66, 966, 9 | 6 |
878 | 7 |
18, 281, 2 | 8 |
39, 69, 793, 6, 7 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !